--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ financial backing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bồi bổ
:
To strengthen, to foster, to increasebồi bổ sức lựcto foster one's strengthbồi bổ kiến thứcto increase one's knowledge
+
forty-second
:
thứ 42
+
kính trọng
:
RespectHọc trò thì phải kính trọng thầy giáoPupils must respect their teachers
+
flipper
:
(động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...)
+
downscale
:
dự định dành cho người có mức thu nhập thấp