--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ financial backing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
promenade concert
:
buổi hoà nhạc dạo nghe (thính giả đi dạo vừa nghe)
+
trắng tay
:
cleared out, without a penny, penniless
+
consolida ambigua
:
cây Phi Yến Châu Âu.
+
dispassionateness
:
giống dispassion
+
bách niên giai lão
:
To live together one hundred years old